Tổng Hợp

Những giới từ có thể đi với consider? Cách sử dụng, cấu trúc, bài tập về Consider Ving

Hôm nay có một bạn hỏi mình: “Chị ơi, Consider Ving đi với giới từ nào ạ?”. Để trả lời câu hỏi trên, chúng ta phải biết xem xét là gì? và học cách sử dụng “consider”? Những giới từ nào cần xem xét kết hợp?

Ý nghĩa biểu hiện trong từng trường hợp như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu nhé.

consider-ving-a1-phucat

Tham Khảo Thêm: Flop là gì? Hiểu như thế nào cho đúng?

Consider Ving là gì?

Khi đứng trên chính mình, để consider có nghĩa là xem xét, để tập trung, xem xét. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác nhau, consider có thể có những ý nghĩa khác nhau, như sau:

consider-ving-a2-phucat

Consider là gì?

  • Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ:

Example:

  • The meeting ended successfully and all things were considered.
  • (Cuộc họp đã kết thúc thành công và mọi thứ đã được xem xét.)
  • Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến:
  • Example:

He has to consider the feelings of other people.

(Anh ta cần phải quan tâm đến cảm nhận của những người khác.)

  • Như, coi như:

Example:

  • Her sister considers me like her best friend.
  • (Em gái cô ấy xem tôi như người bạn thân nhất.)
  • Có ý kiến là, nghĩ là:
  • Example:

I considered this comic to be boring.

(Tôi đã nghĩ cuốn truyện tranh này nhàm chán)

Cấu trúc và cách sử dụng Consider Ving

Vì có rất nhiều nghĩa khác nhau trong mỗi trường hợp, nên trong ngữ pháp tiếng Anh, có rất nhiều cấu trúc được sử dụng với consider.

consider-ving-a3-phucat

Tìm Hiểu Thêm: Production house là gì? Production house có vai trò gì trong quá trình marketing?

  • Cấu trúc và cách dùng consider
  • Hãy xem các cấu trúc khác nhau của consider là gì:
  • Cấu trúc của consider với tính từ

Xem xét cấu trúc cùng với các tính từ để bày tỏ suy nghĩ và ý kiến ​​về ai đó / điều gì đó. Chúng tôi có hai cấu trúc sau:

Cấu trúc:

  • Consider + Sb/Sth + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào

Example:

My mother considers her new friend generous and kind.

(Mẹ tôi nghĩ rằng người bạn mới của bà ấy hào phóng và tốt bụng.)

  • Consider + Sb/Sth + to be + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào

Example:

  • I considered this movie to be attractive.
  • (Tôi đã nghĩ bộ phim này hấp dẫn.)
  • Cấu trúc consider với danh từ

Ngoài tính từ đi kèm, hãy cân nhắc kết hợp với danh từ để biểu thị ai và là gì…

Cấu trúc

  • Consider Sb/Sth Sb/Sth: Coi ai/cái gì là ….

Example:

Lucy considers Tom her brother.

(Lucy coi Tom như là anh trai.)

  • Consider Sb/Sth as something: coi ai/cái gì như…

Example:

  • She is considered as a renowned actress.
  • (Cô ấy được xem như là một nữ diễn viên nổi tiếng.)
  • Cấu trúc consider + V-ing

Consider còn đi với V-ing để diễn tả sự cân nhắc, cần xem xét việc gì.

Cấu trúc:

  • Consider + Ving: cân nhắc, xem xét việc gì đó.

Example:

Would you consider buying this desk?:

  • (Bạn sẽ cân nhắc việc mua cái bàn này chứ?)
  • We are considering taking part in this group:
  • (Chúng tôi đang xem xét có tham gia vào nhóm này không.)
  • Các từ loại của consider
  • Considerable (adj): đáng kể, to tát, lớn

a considerable distance: Khoảng cách đáng kể

considerable expense: Khoản chi tiêu lớn

a considerable person: người quan trọng, người có vai vế

  • Consideration (n): sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ

to give a problem one’s careful consideration: nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề

  • to leave out of consideration: không xét đến, không tính đến
  • to take into consideration: xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến
  • Considerate (adj): ân cần, chu đáo
  • to be considerate towards (to) someone: ân cần chu đáo với ai

It is very considerate of you: anh thật chu đáo quá

Các cụm từ hay với consider

Consider còn có thể kết hợp với một số từ khác tạo thành cụm từ hay và hack não trong tiếng Anh như:

  • Be well/high considered = be much admired: được ngưỡng mộ, được đánh giá cao

Example:

Congratulations! This is a well-considered award.

(Chúc mừng bạn. Đây là một giải thưởng được đánh giá cao.)

  • Take something into consideration: cần cân nhắc vấn đề nào đó

Example:

The C.T.V company will take your experience into consideration when they decide who will get the job.

(Công ty C.T.V sẽ cân nhắc kinh nghiệm của bạn khi quyết định ai sẽ là người nhận được công việc.)

  • Under consideration: đang được cân nhắc, đang được thảo luận

Example:

  • The plan is under consideration.
  • (Bản kế hoạch đang được cân nhắc)
  • Consider is done: đây là một thành ngữ chỉ một việc gì đó đã được hoàn thành và không cần phải lo lắng về nó nữa.

Example:

“Could you give me a copy of this book, please?”

(Bạn có thể đưa tôi bản sao quyển sách đó không?)

“Consider is done.”

(Xong rồi nhé.)

Hy vọng bài viết trên sẽ cho 1 số nhưng giới từ có thể đi cùng với Consider Ving

Thường xuyên truy cập trang web Phumy GoldVillas của chúng tôi để nhận được nhiều kiến thức hữu ích nhé!

Related Articles

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button